Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
termination




termination
[,tə:mi'nei∫(ə)n]
danh từ
sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc
to put a termination to something
làm xong việc gì
(y học) sẩy thai
giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
(ngôn ngữ học) từ vĩ, âm tiết cuối, chữ tận cùng



sự kết thúc

/,tə:mi'neiʃn/

danh từ
sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt
to put a termination to something làm xong việc gì
giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
(ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "termination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.