Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terracotta




terracotta
[,terə'kɔtə]
danh từ
đất nung, sành
đồ đất nung, đồ sành
a terracotta vase
một cái lọ đất nung
màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ
(định ngữ) bằng đất nung, bằng sành


/'terə'kɔtə/

danh từ
đất nung, sành
đồ bằng đất nung, đồ sành
màu đất nung, màu sành
(định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

Related search result for "terracotta"
  • Words contain "terracotta" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chĩnh be
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.