Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrestrial




terrestrial
[tə'restriəl]
tính từ
(thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất
(thuộc) hành tinh trái đất
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
terrestrial species
những loài sống trên đất/ở trên cạn



(thuộc) quả đất

/ti'restriəl/

tính từ
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất
ở trên mặt đất, ở thế gian
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terrestrial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.