Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terreur


[terreur]
danh từ giống cái
sự khiếp sợ, sự lo sợ
Semer la terreur
gieo khiếp sợ
Vivre dans la terreur
sống trong sự khiếp sợ
Avoir la terreur d'être assassiné
lo sợ bị ám sát
sự khủng bố
Politique de terreur
chính sách khủng bố
kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ
Être la terreur d'un pays
là kẻ gây khiếp sợ cho một nước
terreur blanche
cuộc khủng bố trắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.