Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terricolous




terricolous
[te'rikələs]
tính từ
(động vật học) sống trong đất, sống ở đất


/te'rikələs/

tính từ
(động vật học) sống trong đất, sống ở đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.