Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrifier


[terrifier]
ngoại động từ
làm cho khiếp sợ
Leurs cris terrifiaient l'enfant
những tiếng kêu gào của họ làm cho đứa bé khiếp sợ
phản nghĩa rassurer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.