|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
territoire
 | [territoire] |  | danh từ giống đực | | |  | lãnh thổ | | |  | Le territoire national | | | lãnh thổ quốc gia | | |  | Défendre le territoire de son pays | | | bảo vệ lãnh thổ của tổ quốc | | |  | Le territoire d'une bête fauve | | | (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú | | |  | địa hạt, quản hạt | | |  | Territoire d'un juge | | | quản hạt của một thẩm phán | | |  | Territoire d'une commune | | | địa hạt của một xã | | |  | Territoire d'activité | | | địa hạt hoạt động | | |  | xứ | | |  | Territoires coloniaux | | | xứ thuộc địa | | |  | (giải phẫu) vùng | | |  | Territoire d'un nerf | | | vùng một dây thần kinh |
|
|
|
|