Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriser


[terroriser]
ngoại động từ
khủng bố
Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires
bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
làm khiếp sợ
Terroriser ses élèves
làm cho học trò khiếp sợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.