|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriser
 | [terroriser] |  | ngoại động từ | | |  | khủng bố | | |  | Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires | | | bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng | | |  | làm khiếp sợ | | |  | Terroriser ses élèves | | | làm cho học trò khiếp sợ |
|
|
|
|