Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrorist





terrorist
['terərist]
danh từ
người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham gia khủng bố
tính từ
khủng bố
terrorist raid
cuộc càn khủng bố
terrorist acts/movements/organizations
những hành động/phong trào/tổ chức khủng bố


/'terərist/

danh từ
người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố

tính từ
khủng bố
terrorist raid cuộc càn khủng bố

Related search result for "terrorist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.