Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
test


[test]
danh từ giống đực
(động vật học) vỏ (của cầu gai, tôm...); mai (cua...)
(thực vật học) như testa
sự thử nghiệm
Test d'orientation professionnelle
thử nghiệm hướng nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.