Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testaceous




testaceous
[tes'tei∫əs]
tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc
động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch


/tes'teiʃəs/

tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng
testaceous mollusc động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.