Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testicular




testicular
[tes'tikjulə]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hòn dái, (thuộc) tinh hoàn


/tes'tikjulə/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hòn dái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.