Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testification




testification
[,testifi'kei∫n]
danh từ
sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chứng thực
sự làm chứng


/,testifi'keiʃn/

danh từ
sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực
sự làm chứng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.