Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetanic




tetanic
[ti'tænik]
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh uốn ván


/ti'tænik/

tính từ
(y học) (thuộc) bệnh uốn ván

Related search result for "tetanic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.