Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetratomic




tetratomic
[,tetrə'tɔmik]
tính từ
có bốn nguyên tử


/'tetrə'tɔmik/

tính từ
có bốn nguyên tử

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.