|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
textile
 | [textile] |  | tính từ | | |  | cho sợi (ngành dệt) | | |  | Plantes textiles | | | cây cho sợi | | |  | dệt | | |  | Industrie textile | | | công nghiệp dệt | | |  | Machine textile | | | máy dệt | | |  | Fibre textile | | | sợi dệt |  | danh từ giống đực | | |  | sợi dệt | | |  | Textiles artificiels | | | sợi dệt nhân tạo | | |  | vải dệt | | |  | công nghiệp dệt; ngành dệt | | |  | Travailler dans le textile | | | làm việc trong ngành dệt |
|
|
|
|