Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textural




textural
['tekst∫ərəl]
tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu


/'tekstʃərəl/

tính từ
(thuộc) sự dệt
(thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.