Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
textureless




textureless
['tekst∫əlis]
tính từ
không có kết cấu, vô định hình


/'tekstʃəlis/

tính từ
không có kết cấu, vô định hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.