Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tha



verb
to carry, to bring to take with to set free, to release to forgive, to exempt

[tha]
động từ
to carry, to bring
to take with
absolution, fogiveness
to set free, to release
to forgive, to exempt
liberate, amnesty, pardon, remit
(animal) carry in the mouth
(of bird) carry in the beak
Kiến tha lâu cũng đầy tổ
little strokes fell great oaks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.