Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thallophyte


[thallophyte]
danh từ giống đực
thực vật có tản
(số nhiều) nhóm thực vật có tản


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.