Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thatching




thatching
['θæt∫iη]
danh từ
sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá
rạ, tranh, lá (rơm khô..) để lợp nhà (như) thatch


/'θætʃiɳ/

danh từ
sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá
rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)

Related search result for "thatching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.