Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theatrical




theatrical
[θi'ætrikl]
tính từ
(thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu
a theatrical company
một đoàn kịch
theatrical scenery
cảnh trí sân khấu
điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử)


/θi'ætrikəl/

tính từ
(thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu
có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theatrical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.