Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theatricals




theatricals
[θi'ætriklz]
danh từ số nhiều
các buổi biểu diễn sân khấu
private theatricals
các buổi biểu diễn nghiệp dư


/θi'ætrikəlz/

danh từ số nhiều
các buổi biểu diễn (sân khấu)
private theatricals các buổi biểu diễn nghiệp dư

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.