Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thee




thee
[ði:]
danh từ
(thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người
đại từ
(từ cổ, nghĩa cổ) dạng bổ ngữ của thou


/ði:/

danh từ
(thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người

Related search result for "thee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.