Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
then


épart; clenche; clenchette; bâcle (de porte).
pêne (de serrure).
bau; traverse (d'une barque...).
sorcière (spécialise dans les cérémonies de culte, chez les Tay).
chant et danse folkloriques (chez les Tay).
noir (et) luisant.
Sơn then
laque noire luisante.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.