Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thenceforth




thenceforth
[,ðens'fɔ:θ]
Cách viết khác:
thenceforward
[,ðens'fɔ:wəd]
phó từ
từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy


/'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/

phó từ
từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.