Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
theo



verb
to follow to believe in to go over to
conj
according to, on, at, in accordance with

[theo]
động từ
pursue
go after
to follow
come after
to believe in
to go over to
follow sb. example
according to, conformable (to),
imitate, copy, resemble (the style etc. of)
obey, be obedient, comply, yield, submit
pursuant (to), agreebly (to), in accordance (with)
trạng ngữ
according to, on, at, in accordance with



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.