Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
theo


suivre.
Theo ai từng bước
suivre quelqu'un pas à pas
Theo thời trang
suivre la mode
Theo một mệnh lệnh
suivre un ordre
Theo một lớp học tiếng Pháp
suivre un cours de français
Theo một mục đích
suivre un but
Theo lời thầy dạy
suivre les enseignements de son maître.
embrasser; adopter (une religion...)
aller avec.
Theo địch
aller avec l'ennemi
Vợ cậu ta đã theo một người khác rồi
sa femme s'en est allée avec un autre
suivant; d'après; selon; sur
Theo thói quen
suivant son habitude
Làm việc theo sức
travailler suivant ses forces
Theo tôi
d'après moi
Theo tác giả
selon l'auteur
Theo nguyên tắc
selon les règles
Ông ta tiếp nó theo sự giới thiệu của tôi
il l'a reçu sur ma recommandation
Theo đơn đặt hàng
sur commande
par
Theo thứ tự niên đại
par ordre chronologique
Đi theo nhóm nhỏ
aller par petits groupes
Theo nghĩa rộng
par extension
theo voi hít bã mía
être à la remorque de quelqu' un
theo đóm ăn tàn
suivre des personnes influentes pour profiter de leurs faveurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.