Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theology




theology
[θi'ɔlədʒi]
danh từ
thần học (sự nghiên cứu bản chất của Chúa trời và các cơ sở của tín ngưỡng (tôn giáo))
thuyết thần học; hệ thống thần học; tập hợp những tín ngưỡng tôn giáo


/θi'ɔlədʤi/

danh từ
thần học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.