Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theoretic




theoretic
[,θiə'retik]
Cách viết khác:
theoretical
[,θiə'retikl]
tính từ
(thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết; liên quan đến lý thuyết của một môn học
a theoretic physicist
nhà vật lý học lý thuyết
this book is too theoretic; I need a practical guide
cuốn sách này lý thuyết quá, tôi cần một cuốn hướng dẫn thực hành
được giả định là đúng nhưng không nhất thiết là đúng
Lendl's strength on clay gives him a theoretic advantage
sức mạnh của Lendl trên sân đất nện đem lại cho anh ta một lợi thế về lý thuyết
(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
theoretic advice
lời khuyên bảo suông


/θiə'retik/ (theoretical) /θiə'retikəl/

tính từ
(thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết
(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
theoretic advice lời khuyên bảo suông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "theoretic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.