Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theosophist




theosophist
[θi:'ɔsəfist]
danh từ
(triết học) người theo thuyết thần trí, người tin ở thuyết thần trí


/θiə'sɔfist/

danh từ
(triết học) người theo thuyết thần trí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.