Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
therapeutics




therapeutics
[,θerə'pju:tiks]
danh từ
(y học) phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh


/,θerə'pju:tiks/ (therapy) /'θerəpi/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) phép chữa bệnh

Related search result for "therapeutics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.