Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereat




thereat
[ðeər'æt]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy
do đấy, do thế, vì thế


/ðeər'æt/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy
do đấy, do thế, vì thế

Related search result for "thereat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.