Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thereinbefore




thereinbefore
[,ðeərinbi'fɔ:]
phó từ
(pháp lý) trên đây, trước đây


/,ðeərinbi'fɔ:/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.