Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
therewithal




therewithal
[,ðeəwi'ðɔ:l]
phó từ (như) therewith
với cái đó, với điều đó
thêm vào đó, ngoài ra


/,ðeəwi'ðɔ:l/

phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)
với cái đó, với điều đó
thêm vào đó, ngoài ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.