Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thermoplastique


[thermoplastique]
tính từ
dẻo nóng (cứng lại khi nguội đi)
danh từ giống đực
chất dẻo nóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.