Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thick-skinned




thick-skinned
['θik'skind]
tính từ
có da dày
(nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục


/'θik'skind/

tính từ
có da dày
(nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục

Related search result for "thick-skinned"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.