Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thigh





thigh
[θai]
danh từ
đùi; bắp đùi
phần tương ứng của chân sau một con vật


/θai/

danh từ
bắp đùi, bắp vế

Related search result for "thigh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.