Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thill




thill
[θil]
danh từ
càng xe, gọng xe


/θil/

danh từ
càng xe, gọng xe

Related search result for "thill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.