|  | [θiη] | 
|  | danh từ, số nhiều things | 
|  |  | cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món | 
|  |  | expensive things | 
|  | những thứ đắt tiền | 
|  |  | (số nhiều) đồ dùng, dụng cụ... | 
|  |  | my painting things | 
|  | bộ đồ vẽ của tôi | 
|  |  | (số nhiều) đồ đạc, quần áo... của riêng cá nhân | 
|  |  | put your things on and come for a walk | 
|  | anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi | 
|  |  | (số nhiều) hoàn cảnh, tình hình | 
|  |  | things are going from bad to worse | 
|  | tình hình đang xấu thêm | 
|  |  | (số nhiều) (có một tính từ theo sau) tất cả những gì có thể được mô tả | 
|  |  | interested in things Japanese | 
|  | thích thú những gì của Nhật bản | 
|  |  | (số nhiều) (pháp lý) tài sản, của cải | 
|  |  | nhiệm vụ, quá trình hành động.. | 
|  |  | a difficult thing to do | 
|  | một việc khó làm | 
|  |  | vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện | 
|  |  | there's another thing I want to ask you about | 
|  | còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh | 
|  |  | that only makes things worse | 
|  | cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn | 
|  |  | you take things too seriously | 
|  | anh quá quan trọng hoá vấn đề | 
|  |  | the best thing to do is... | 
|  | điều tốt nhất để làm đó là... | 
|  |  | that is quite a different thing | 
|  | đó là một việc hoàn toàn khác | 
|  |  | I have a lot of things to do | 
|  | tôi có một lô công việc phải làm | 
|  |  | (dùng để nói về một người hoặc con vật, bày tỏ sự trìu mến, lòng thương hại, khinh bỉ..) | 
|  |  | what a sweet little thing your daughter is! | 
|  | con gái bà mới dễ thương làm sao! | 
|  |  | you stupid thing! | 
|  | đồ ngu! | 
|  |  | you silly thing! | 
|  | cậu thật là ngốc | 
|  |  | dumb things | 
|  | thú vật, súc vật | 
|  |  | mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu | 
|  |  | it is the newest thing out | 
|  | đây là kiểu (thứ) mới nhất | 
|  |  | it's quite the thing | 
|  | thật đúng kiểu, thật đúng mốt | 
|  |  | (the thing) cái thích đáng nhất, cái thích hợp nhất, cái quan trọng nhất | 
|  |  | a holiday will be just the thing for you | 
|  | một chuyến đi nghỉ chính là cái thích hợp nhất cho anh | 
|  |  | to say the right thing | 
|  | nói cái đúng | 
|  |  | to say the wrong thing | 
|  | nói cái sai | 
|  |  | above all things | 
|  |  | trên hết | 
|  |  | all things considered | 
|  |  | sau khi cân nhắc kỹ | 
|  |  | all things considered, we're doing quite well | 
|  | sau khi cân nhắc kỹ thì thấy chúng ta đã làm khá tốt | 
|  |  | as a general thing | 
|  |  | thường thường, nói chung | 
|  |  | to know a thing or two | 
|  |  | có kinh nghiệm | 
|  |  | to look (feel) quite the thing | 
|  |  | trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh | 
|  |  | to make a good thing out of something | 
|  |  | kiếm chác được ở cái gì | 
|  |  | as things stand | 
|  |  | trong hoàn cảnh hiện nay | 
|  |  | be a good thing (that).. | 
|  |  | may mắn rằng.. | 
|  |  | It's a good thing we brought the umbrella | 
|  | thật may là chúng ta đã đem theo dù | 
|  |  | a close/near thing | 
|  |  | sát nút; súyt thua | 
|  |  | to do one's own thing | 
|  |  | (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình | 
|  |  | first/last thing | 
|  |  | sáng sớm/khuya | 
|  |  | for one thing | 
|  |  | (dùng để đưa ra một lý do về cái gì) | 
|  |  | for one thing, I've no money; and for another I'm too busy | 
|  | trước hết là tôi không có tiền; sau nữa là tôi quá bận | 
|  |  | to have a thing about somebody/something | 
|  |  | (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh | 
|  |  | (thông tục) có định kiến với ai/cái gì | 
|  |  | to make a thing of something | 
|  |  | (thông tục) làm om sòm về cái gì | 
|  |  | one (damned..) thing after another | 
|  |  | hoạ vô đơn chí | 
|  |  | taking one thing with another | 
|  |  | xem xét mọi khía cạnh của tình hình | 
|  |  | the thing is | 
|  |  | vấn đề cần xem xét là.. | 
|  |  | a thing of the past | 
|  |  | cái đã lỗi thời, cái không còn hợp thời thượng nữa | 
|  |  | things that go bump in the night | 
|  |  | (đùa cợt) những tiếng động kỳ lạ (kinh sợ..) |