Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinness




thinness
['θinnis]
danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn


/'θinnis/

danh từ
tính chất mỏng, tính chất mảnh
tính chất gầy
tính chất loãng
tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán
tính mong manh; tính nghèo nàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thinness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.