Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thinnish




thinnish
['θini∫]
tính từ
hơi mỏng, hơi mảnh
hơi gầy, mảnh khảnh
hơi loãng
hơi thưa, hơi phân tán
hơi mong manh; hơi nghèo nàn


/'θiniʃ/

tính từ
hơi mỏng, hơi mảnh
hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh
hơi loãng
hơi thưa, hơi phân tán
hơi mong manh; hơi nghèo nàn

Related search result for "thinnish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.