Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thistle





thistle
['θisl]
danh từ
(thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của Xcốtlen)


/'θisl/

danh từ
(thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)

Related search result for "thistle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.