Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thither




thither
['ðiðə]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó, hướng tới nơi đó
hither and thither
đây đó, chỗ này chỗ kia


/'ðiðə/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó
hither and thither đây đó, chỗ này chỗ kia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thither"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.