Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiến



verb
to castrate to trim, to prune away

[thiến]
động từ
to castrate; to emasculate; to geld; to alter; to evirate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.