Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiết



verb
to care for

[thiết]
động từ
to care for
give an interest
to be interested in
share in (mostly used in negative)
Anh ta không thiết làm gì nữa
He has not the heart to do anything
Tôi không thiết ăn uống gì cả
I don't feel like eating anything



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.