|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiết
verb to care for
| [thiết] | | động từ | | | to care for | | | give an interest | | | to be interested in | | | share in (mostly used in negative) | | | Anh ta không thiết làm gì nữa | | He has not the heart to do anything | | | Tôi không thiết ăn uống gì cả | | I don't feel like eating anything |
|
|
|
|