Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết


s'intéresser à.
Không thiết tiền của danh vọng
ne pas s'intéresser aux richesses et aux honneurs.
arranger; organiser.
Thiết tiệc
organiser un banquet (en l'honneur de quelqu'un).
(địa phương) như thít
Thiết chặt nút buộc
serrer un noeud.
intime.
Người bạn thiết
un ami intime.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.