Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thoracic




thoracic
[θɔ:'ræsik]
tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực


/θɔ:'ræsik/

tính từ
(giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực

Related search result for "thoracic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.