Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thou




thou
[ðau]
đại từ
(từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người
who art thou?
mi là ai?
ngoại động từ
xưng mày tao
don't thou me
không được mày tao với tôi


/ðau/

danh từ
(thơ ca) mày, mi, ngươi

ngoại động từ
xưng mày tao
don't thou me không được mày tao với tôi

Related search result for "thou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.