three-quarter
three-quarter | ['θri:'kwɔ:tə] |  | tính từ | |  | gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...) | |  | a three-quarter length coat | | áo khoác dài ba phần tư |  | danh từ | |  | cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn bóng bầu dục) |
/'θri:'kwɔ:tə/
tính từ
ba phần tư (kiểu ảnh...)
danh từ
hậu vệ (bóng bầu dục)
|
|